GIÁ TT13;TT14/2019

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật  Giá
TT13 
 Giá
TT14 
1 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen       68.000          68.000
2 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè     144.000        144.000
3 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè     144.000        144.000
4 Bóc giả mạc       82.100          82.100
5 Bóc nang tuyến Bartholin  1.274.000     1.274.000
6 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi)         1.000        121.000
7 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)       82.100          82.100
8 Bơm rửa lệ đạo       36.700          36.700
9 Bơm rửa lệ đạo       36.700          36.700
10 Bơm thông lệ đạo       94.400          94.400
11 Bơm thông lệ đạo       94.400          94.400
12 Bơm thông lệ đạo       59.400          59.400
13 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ     216.000        216.000
14 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu     339.000        339.000
15 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản     479.000        479.000
16 Cắt bỏ chắp có bọc       78.400          78.400
17 Cắt bỏ chắp có bọc       78.400          78.400
18 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm     705.000        705.000
19 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm     705.000        705.000
20 Cắt chỉ       32.900          32.900
21 Cắt chỉ khâu da       32.900          32.900
22 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản       32.900          32.900
23 Cắt chỉ khâu giác mạc       32.900          32.900
24 Cắt chỉ khâu giác mạc       32.900          32.900
25 Cắt chỉ khâu kết mạc       32.900          32.900
26 Cắt chỉ khâu kết mạc       32.900          32.900
27 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung     117.000        117.000
28 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi       32.900          32.900
29 Cắt hẹp bao quy đầu  1.242.000     1.242.000
30 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới     158.000        158.000
31 Cắt nang thừng tinh hai bên  2.754.000     2.754.000
32 Cắt nang thừng tinh một bên  1.784.000     1.784.000
33 Cắt phymosis [thủ thuật]     237.000        237.000
34 Cắt ruột thừa đơn thuần  2.561.000     2.561.000
35 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe  2.561.000     2.561.000
36 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng  2.561.000     2.561.000
37 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm  1.784.000     1.784.000
38 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm  1.784.000     1.784.000
39 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)  1.206.000     1.206.000
40 Cắt u thành âm đạo  2.048.000     2.048.000
41 Cắt u vú lành tính  2.862.000     2.862.000
42 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ     186.000        186.000
43 Chích áp xe phần mềm lớn     186.000        186.000
44 Chích áp xe tầng sinh môn     807.000        807.000
45 Chích áp xe tuyến Bartholin     831.000        831.000
46 Chích áp xe vú     219.000        219.000
47 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc       78.400          78.400
48 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc       78.400          78.400
49 Chích dẫn lưu túi lệ       78.400          78.400
50 Chích hạch viêm mủ     186.000        186.000
51 Chích nhọt ống tai ngoài     186.000        186.000
52 Chích rạch áp xe nhỏ     186.000        186.000
53 Chọc dò túi cùng Douglas     280.000        280.000
54 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter     143.000        143.000
55 Chọc hút nước tiểu trên xương mu     110.000        110.000
56 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị     137.000        137.000
57 Chứng thương     160.000        160.000
58 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)     522.000        522.000
59 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     632.000        632.000
60 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522.000        522.000
61 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     632.000        632.000
62 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522.000        522.000
63 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     632.000        632.000
64 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522.000        522.000
65 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)     522.000        522.000
66 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     632.000        632.000
67 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522.000        522.000
68 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     632.000        632.000
69 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522.000        522.000
70 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)     632.000        632.000
71 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)     522.000        522.000
72 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)     522.000        522.000
73 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     632.000        632.000
74 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522.000        522.000
75 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)     522.000        522.000
76 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)     632.000        632.000
77 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)     522.000        522.000
78 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)     522.000        522.000
79 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)     632.000        632.000
80 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)     632.000        632.000
81 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)     522.000        522.000
82 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)     632.000        632.000
83 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)     522.000        522.000
84 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi     265.000        265.000
85 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim]       65.400          65.400
86 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng       65.400          65.400
87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên       65.400          65.400
88 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng       65.400          65.400
89 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch       65.400          65.400
90 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên       65.400          65.400
91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng       65.400          65.400
92 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn       65.400          65.400
93 Chụp Xquang hàm chếch một bên       65.400          65.400
94 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng       65.400          65.400
95 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch       65.400          65.400
96 Chụp Xquang khớp háng nghiêng       65.400          65.400
97 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên       65.400          65.400
98 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch       65.400          65.400
99 Chụp Xquang khớp thái dương hàm       65.400          65.400
100 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch       65.400          65.400
101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch       65.400          65.400
102 Chụp Xquang khớp vai thẳng       65.400          65.400
103 Chụp Xquang khung chậu thẳng       65.400          65.400
104 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng       65.400          65.400
105 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên       65.400          65.400
106 Chụp Xquang ngực thẳng       65.400          65.400
107 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)       18.900          18.900
108 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng       65.400          65.400
109 Chụp xquang thực quản dạ dày     224.000        224.000
110 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng       65.400          65.400
111 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch       65.400          65.400
112 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch       65.400          65.400
113 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng       65.400          65.400
114 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng       65.400          65.400
115 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng       65.400          65.400
116 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến       65.400          65.400
117 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch       65.400          65.400
118 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch       65.400          65.400
119 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch       65.400          65.400
120 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng       65.400          65.400
121 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng       65.400          65.400
122 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn       49.900          49.900
123 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn       49.900          49.900
124 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng  2.514.000     2.514.000
125 Đặt ống nội khí quản     568.000        568.000
126 Đặt ống nội khí quản     568.000        568.000
127 Đặt ống thông dạ dày       90.100          90.100
128 Đặt ống thông dạ dày       90.100          90.100
129 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang       90.100          90.100
130 Đặt ống thông hậu môn       82.100          82.100
131 Đặt ống thông hậu môn       82.100          82.100
132 Đặt sonde bàng quang       90.100          90.100
133 Đặt sonde hậu môn       82.100          82.100
134 Điện châm (Kim ngắn)       67.300          67.300
135 Điện châm điều trị đau lưng [kim ngắn]       67.300          67.300
136 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ [kim ngắn]       67.300          67.300
137 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn]       67.300          67.300
138 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên [kim ngắn]       67.300          67.300
139 Điện châm điều trị liệt nửa người [kim ngắn]       67.300          67.300
140 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [kim ngắn]       67.300          67.300
141 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp [kim ngắn]       67.300          67.300
142 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim ngắn]       67.300          67.300
143 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]       29.000          29.000
144 Điện não đồ       69.600          69.600
145 Điện tim thường       32.800          32.800
146 Điều trị bằng các dòng điện xung       41.400          41.400
147 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống       45.800          45.800
148 Điều trị bằng siêu âm       45.600          45.600
149 Điều trị bằng tia hồng ngoại       35.200          35.200
150 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit     460.000        460.000
151 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam       97.000          97.000
152 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam       97.000          97.000
153 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement       97.000          97.000
154 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC)       97.000          97.000
155 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam     247.000        247.000
156 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam     247.000        247.000
157 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate     247.000        247.000
158 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement     247.000        247.000
159 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)     247.000        247.000
160 Điều trị tủy lại     954.000        954.000
161 Điều trị tuỷ răng sữa     382.000        382.000
162 Điều trị tuỷ răng sữa     271.000        271.000
163 Điều trị tuỷ răng sữa [một chân]     271.000        271.000
164 Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân]     382.000        382.000
165 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     422.000        422.000
166 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     565.000        565.000
167 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     795.000        795.000
168 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội     925.000        925.000
169 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay     422.000        422.000
170 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay     795.000        795.000
171 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay     565.000        565.000
172 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay     925.000        925.000
173 Định lượng Acid Uric [Máu]       21.500          21.500
174 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]       91.600          91.600
175 Định lượng Albumin [Máu]       21.500          21.500
176 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]       86.200          86.200
177 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]       21.500          21.500
178 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]       21.500          21.500
179 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]     150.000        150.000
180 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]     139.000        139.000
181 Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]     134.000        134.000
182 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]     139.000        139.000
183 Định lượng Calci toàn phần [Máu]       12.900          12.900
184 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)       26.900          26.900
185 Định lượng Creatinin (máu)       21.500          21.500
186 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]       32.300          32.300
187 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động       56.500          56.500
188 Định lượng Glucose [Máu]       21.500          21.500
189 Định lượng HbA1c [Máu]     101.000        101.000
190 Định lượng Protein toàn phần [Máu]       21.500          21.500
191 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]       37.700          37.700
192 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]       64.600          64.600
193 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]       64.600          64.600
194 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]       26.900          26.900
195 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]       59.200          59.200
196 Định lượng Urê máu [Máu]       21.500          21.500
197 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)       39.100          39.100
198 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)       31.100          31.100
199 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu       23.100          23.100
200 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]       42.400          42.400
201 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]       42.400          42.400
202 Định tính Methamphetamin (test nhanh) [niệu]       42.400          42.400
203 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]       42.400          42.400
204 Đo chức năng hô hấp     126.000        126.000
205 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)  1.002.000     1.002.000
206 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm     706.000        706.000
207 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên  1.227.000     1.227.000
208 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]       21.500          21.500
209 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]       21.500          21.500
210 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]       37.700          37.700
211 Đo khúc xạ máy         9.900            9.900
212 Đo lưu huyết não       43.400          43.400
213 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA       82.300          82.300
214 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA     141.000        141.000
215 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm       79.500          79.500
216 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)       25.900        259.000
217 Đo sắc giác       65.900          65.900
218 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu       47.900          47.900
219 Forceps     952.000        952.000
220 Ghi điện não đồ thông thường       64.300          64.300
221 Ghi điện tim cấp cứu tại giường       32.800          32.800
222 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu     282.000        282.000
223 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp     198.300        198.300
224 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản     198.300        198.300
225 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp     175.600        175.600
226 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản     175.600        175.600
227 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp     148.600        148.600
228 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản     148.600        148.600
229 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu     171.100        171.100
230 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi     171.100        171.100
231 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm     171.100        171.100
232 Giường Nội khoa loại 2 hạng III – Khoa Mắt     149.100        149.100
233 Giường Nội khoa loại 2 hạng III – Khoa ngoại tổng hợp     149.100        149.100
234 Giường Nội khoa Loại 2 hạng III – Khoa Nội tổng hợp     149.100        149.100
235 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản     149.100        149.100
236 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt     149.100        149.100
237 Giường Nội khoa loại 2 hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng     149.100        149.100
238 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa y học cổ truyền     121.100        121.100
239 HBsAg test nhanh       53.600          53.600
240 HCV Ab test nhanh       53.600          53.600
241 Helicobacter pylori Ab test nhanh       57.500          57.500
242 HIV Ab test nhanh       53.600          53.600
243 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết     204.000        204.000
244 Hút dịch khớp gối     114.000        114.000
245 Hút đờm hầu họng       11.100          11.100
246 Hút nang bao hoạt dịch     114.000        114.000
247 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm     110.000        110.000
248 Kéo nắn cột sống cổ       45.300          45.300
249 Kéo nắn cột sống thắt lưng       45.300          45.300
250 Khám Da liễu       30.500          30.500
251 Khám mắt       30.500          30.500
252 Khám ngoại       30.500          30.500
253 Khám nhi       30.500          30.500
254 Khám nội       30.500          30.500
255 Khám nội tiết       30.500          30.500
256 Khám phân loại                1                   1
257 Khám Phụ Sản       30.500          30.500
258 Khám răng hàm mặt       30.500          30.500
259 Khám tai mũi họng       30.500          30.500
260 Khám YHCT       30.500          30.500
261 Khâu da mi đơn giản     809.000        809.000
262 Khâu kết mạc     809.000        809.000
263 Khâu kết mạc     809.000        809.000
264 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng  3.579.000     3.579.000
265 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo  1.564.000     1.564.000
266 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi  2.963.000     2.963.000
267 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm     257.000        257.000
268 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm     178.000        178.000
269 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm     237.000        237.000
270 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm     305.000        305.000
271 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm     305.000        305.000
272 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm     237.000        237.000
273 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm]     178.000        178.000
274 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]     257.000        257.000
275 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ     237.000        237.000
276 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ     178.000        178.000
277 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ     257.000        257.000
278 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ     305.000        305.000
279 Khâu vòng cổ tử cung     549.000        549.000
280 Khí dung mũi họng       20.400          20.400
281 Khí dung mũi họng       20.400          20.400
282 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)       20.400          20.400
283 Khí dung thuốc giãn phế quản       20.400          20.400
284 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn  1.482.000     1.482.000
285 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa  2.612.000     2.612.000
286 Làm thuốc tai       20.500          20.500
287 Làm thuốc tai       20.500          20.500
288 Lấy calci đông dưới kết mạc       35.200          35.200
289 Lấy calci kết mạc       35.200          35.200
290 Lấy cao răng     134.000        134.000
291 Lấy cao răng       77.000          77.000
292 Lấy dị vật giác mạc       82.100          82.100
293 Lấy dị vật giác mạc sâu       82.100          82.100
294 Lấy dị vật họng miệng       40.800          40.800
295 Lấy dị vật kết mạc       64.400          64.400
296 Lấy dị vật kết mạc       64.400          64.400
297 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê     194.000        194.000
298 Lấy dị vật tai       62.900          62.900
299 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)     155.000        155.000
300 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn  2.248.000     2.248.000
301 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài       62.900          62.900
302 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu     399.000        399.000
303 Nắn sai khớp thái dương hàm     103.000        103.000
304 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi       35.200          35.200
305 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi       35.200          35.200
306 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay     399.000        399.000
307 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay     399.000        399.000
308 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân     335.000        335.000
309 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân     335.000        335.000
310 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay     335.000        335.000
311 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay     335.000        335.000
312 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay     335.000        335.000
313 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay     335.000        335.000
314 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi     624.000        624.000
315 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi     624.000        624.000
316 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân     335.000        335.000
317 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân     335.000        335.000
318 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay     335.000        335.000
319 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay     335.000        335.000
320 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay     335.000        335.000
321 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân     335.000        335.000
322 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân     335.000        335.000
323 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay     335.000        335.000
324 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay     335.000        335.000
325 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay     335.000        335.000
326 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi     624.000        624.000
327 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi     624.000        624.000
328 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay     335.000        335.000
329 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay     335.000        335.000
330 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi     624.000        624.000
331 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi     624.000        624.000
332 Nắn, bó bột gãy mâm chày     335.000        335.000
333 Nắn, bó bột gãy mâm chày     335.000        335.000
334 Nắn, bó bột gãy Monteggia     335.000        335.000
335 Nắn, bó bột gãy Monteggia     335.000        335.000
336 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay     335.000        335.000
337 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay     335.000        335.000
338 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles     212.000        212.000
339 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V     335.000        335.000
340 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV     335.000        335.000
341 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân     234.000        234.000
342 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân     234.000        234.000
343 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay     234.000        234.000
344 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay     234.000        234.000
345 Nắn, bó bột gãy xương chậu     624.000        624.000
346 Nắn, bó bột gãy xương chày     335.000        335.000
347 Nắn, bó bột gãy xương chày     234.000        234.000
348 Nắn, bó bột gãy xương đòn     399.000        399.000
349 Nắn, bó bột gãy xương gót     144.000        144.000
350 Nắn, bó bột gẫy xương gót     144.000        144.000
351 Nắn, bó bột gãy xương hàm     399.000        399.000
352 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân     234.000        234.000
353 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân     234.000        234.000
354 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân     259.000        259.000
355 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân     259.000        259.000
356 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn     319.000        319.000
357 Nắn, bó bột trật khớp gối     259.000        259.000
358 Nắn, bó bột trật khớp gối     259.000        259.000
359 Nắn, bó bột trật khớp háng     644.000        644.000
360 Nắn, bó bột trật khớp háng     714.000        714.000
361 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu     399.000        399.000
362 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu     399.000        399.000
363 Nắn, bó bột trật khớp vai     319.000        319.000
364 Nắn, bó bột trật khớp vai     319.000        319.000
365 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn     399.000        399.000
366 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn     399.000        399.000
367 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng     259.000        259.000
368 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng     259.000        259.000
369 Nắn, cố định trật khớp hàm     399.000        399.000
370 Nạo hút thai     166.000        166.000
371 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ     344.000        344.000
372 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi       68.000          68.000
373 Nẹp bột các loại, không nắn     180.000        180.000
374 Nẹp bột các loại, không nắn     180.000        180.000
375 Nhét bấc mũi trước     116.000        116.000
376 Nhổ chân răng sữa       37.300          37.300
377 Nhổ chân răng sữa       37.300          37.300
378 Nhổ chân răng vĩnh viễn     190.000        190.000
379 Nhổ răng sữa       37.300          37.300
380 Nhổ răng sữa       37.300          37.300
381 Nhổ răng thừa     207.000        207.000
382 Nhổ răng vĩnh viễn     207.000        207.000
383 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay     102.000        102.000
384 Nội soi họng       40.000          40.000
385 Nội soi mũi       40.000          40.000
386 Nội soi tai       40.000          40.000
387 Nội soi tai mũi họng       40.000          40.000
388 Nội soi tai mũi họng     104.000        104.000
389 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng     244.000        244.000
390 NULL  NULL  NULL
391 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không     384.000        384.000
392 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không     396.000        396.000
393 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)       28.800          28.800
394 Phản ứng Rivalta [dịch]         8.500            8.500
395 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng  2.832.000     2.832.000
396 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)  2.562.000     2.562.000
397 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng  2.944.000     2.944.000
398 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng  3.725.000     3.725.000
399 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng  3.570.000     3.570.000
400 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay  2.318.000     2.318.000
401 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản  2.562.000     2.562.000
402 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini  3.258.000     3.258.000
403 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice  3.258.000     3.258.000
404 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein  3.258.000     3.258.000
405 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice  3.258.000     3.258.000
406 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác  3.258.000     3.258.000
407 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân  3.750.000     3.750.000
408 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè  3.985.000     3.985.000
409 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay  3.750.000     3.750.000
410 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn  3.750.000     3.750.000
411 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay  3.750.000     3.750.000
412 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần  3.750.000     3.750.000
413 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón  2.887.000     2.887.000
414 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…)  4.307.000     4.307.000
415 Phẫu thuật lấy thai lần đầu  2.332.000     2.332.000
416 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên  2.945.000     2.945.000
417 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược  7.919.000     7.919.000
418 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung  3.355.000     3.355.000
419 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần  3.876.000     3.876.000
420 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ  2.944.000     2.944.000
421 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học     840.000        840.000
422 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân     342.000        342.000
423 Phẫu thuật quặm     845.000        845.000
424 Phẫu thuật quặm     638.000        638.000
425 Phẫu thuật quặm tái phát     845.000        845.000
426 Phẫu thuật quặm tái phát     638.000        638.000
427 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa  3.342.000     3.342.000
428 phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường  3.258.000     3.258.000
429 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên  3.258.000     3.258.000
430 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động  4.616.000     4.616.000
431 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay  2.963.000     2.963.000
432 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay  2.963.000     2.963.000
433 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay  2.963.000     2.963.000
434 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn  1.242.000     1.242.000
435 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi  2.963.000     2.963.000
436 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu  2.598.000     2.598.000
437 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa  4.289.000     4.289.000
438 Phẫu thuật viêm ruột thừa  2.561.000     2.561.000
439 Phục hồi cổ răng bằng Composite     337.000        337.000
440 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement     337.000        337.000
441 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)     337.000        337.000
442 Phương pháp Proetz       57.600          57.600
443 Rạch áp xe mi     186.000        186.000
444 Rạch áp xe mi     192.000        192.000
445 Rạch áp xe túi lệ     186.000        186.000
446 Rotavirus test nhanh     178.000        178.000
447 Rửa bàng quang     198.000        198.000
448 Rửa bàng quang lấy máu cục     198.000        198.000
449 Rửa bàng quang lấy máu cục     198.000        198.000
450 Rửa cùng đồ       41.600          41.600
451 Rửa cùng đồ       41.600          41.600
452 Rửa dạ dày cấp cứu     119.000        119.000
453 Rút đinh các loại  1.731.000     1.731.000
454 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương  1.731.000     1.731.000
455 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật  1.731.000     1.731.000
456 Sắc thuốc thang       12.500          12.500
457 Siêu âm dương vật       43.900          43.900
458 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)       43.900          43.900
459 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)       43.900          43.900
460 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)       43.900          43.900
461 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)       43.900          43.900
462 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)       43.900          43.900
463 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối       43.900          43.900
464 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu       43.900          43.900
465 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa       43.900          43.900
466 Siêu âm tinh hoàn hai bên       43.900          43.900
467 Siêu âm tử cung phần phụ       43.900          43.900
468 Siêu âm tuyến giáp       43.900          43.900
469 Siêu âm tuyến vú hai bên       43.900          43.900
470 Soi Cổ Tử Cung       61.500          61.500
471 Soi đáy mắt trực tiếp       52.500          52.500
472 Soi đáy mắt trực tiếp       52.500          52.500
473 Streptococcus pyogenes ASO       41.700          41.700
474 Tập đi với khung tập đi       29.000          29.000
475 Tập nhược thị       31.700          31.700
476 Tập vận động có trợ giúp       46.900          46.900
477 Tập vận động đoạn chi 30 phút       42.300          42.300
478 Tập vận động toàn thân 30 phút       46.900          46.900
479 Tập với dụng cụ quay khớp vai       29.000          29.000
480 Tập với thang tường       29.000          29.000
481 Tập với xe đạp tập       11.200          11.200
482 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay  2.887.000     2.887.000
483 Tháo bột các loại       52.900          52.900
484 Thay băng       82.400          82.400
485 Thay băng     134.000        134.000
486 Thay băng     179.000        179.000
487 Thay băng       57.600          57.600
488 Thay băng     112.000        112.000
489 Thay băng     240.000        240.000
490 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn     242.000        242.000
491 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em     242.000        242.000
492 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn     410.000        410.000
493 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường       57.600          57.600
494 Thay băng, cắt chỉ vết mổ       57.600          57.600
495 Thay băng, cắt chỉ vết mổ       82.400          82.400
496 Thay băng, cắt chỉ vết mổ     134.000        134.000
497 Thay băng, cắt chỉ vết mổ     179.000        179.000
498 Thay băng, cắt chỉ vết mổ       32.900          32.900
499 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa       55.000          55.000
500 Thời gian máu chảy phương pháp Duke       12.600          12.600
501 Thời gian máu đông       12.600          12.600
502 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động       63.500          63.500
503 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động       40.400          40.400
504 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động       40.400          40.400
505 Thông bàng quang       90.100          90.100
506 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]       23.291          23.291
507 Thông tiểu       90.100          90.100
508 Thụt tháo phân       82.100          82.100
509 Thủy châm       66.100          66.100
510 Tiêm cạnh nhãn cầu       47.500          47.500
511 Tiêm cạnh nhãn cầu       47.500          47.500
512 Tiêm dưới kết mạc       47.500          47.500
513 Tiêm hậu nhãn cầu       47.500          47.500
514 Tiêm hậu nhãn cầu       47.500          47.500
515 Tiền công khám (VP Nhân dân)       30.500          30.500
516 Tiền khám sức khỏe     160.000        160.000
517 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)       36.900          36.900
518 Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động)       27.400          27.400
519 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)       46.200          46.200
520 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)       40.400          40.400
521 Treponema pallidum test nhanh     238.000        238.000
522 Trichomonas vaginalis nhuộm soi       41.700          41.700
523 Trichomonas vaginalis soi tươi       41.700          41.700
524 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ  2.860.000     2.860.000
525 Trứng giun, sán soi tươi       41.700          41.700
526 Truyền máu thường quy       20.000          20.000
527 Vận chuyển       25.070          15.510
528 Vận chuyển       25.070          15.510
529 Vận chuyển       25.070          15.510
530 Vận chuyển       25.070          15.510
531 Vi khuẩn nhuộm soi       68.000          68.000
532 Vi nấm soi tươi       41.700          41.700
533 Virus test nhanh     238.000        238.000
534 Xác định sơ đồ song thị       63.800          63.800
535 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)       15.200          15.200
536 Xét nghiệm ma túy trong nước tiểu       52.000          52.000
537 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR     634.000                   1
538 Xoa bóp áp lực hơi       30.100          30.100
539 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới       65.500          65.500
540 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên       65.500          65.500
541 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng       65.500          65.500
542 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn       65.500          65.500
543 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ       65.500          65.500
544 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy       65.500          65.500
545 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới       65.500          65.500
546 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên       65.500          65.500
547 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên       65.500          65.500
548 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ       65.500          65.500
549 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người       65.500          65.500
550 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não       65.500          65.500
551 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống       65.500          65.500
552 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não       65.500          65.500
553 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược       65.500          65.500
554 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V       65.500          65.500
555 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh       65.500          65.500
556 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp       65.500          65.500
557 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai       65.500          65.500
558 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt     926.000        926.000
559 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt     926.000        926.000